THÔNG TIN CHI TIẾT
Giao diện | 1 cổng LAN 10/100Mbps, 1 Cổng LAN/WAN 10/100Mbps, 1 Khe Cắm Thẻ Micro SIM |
---|---|
Nút | Nút WPS/Reset |
External Power Supply(EU) | 9V/0.85A |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.06×4.49×1.42 in ( 154×114×36 mm) |
Ăng ten | 2 Ăng-ten 4G LTE bên ngoài có thể tháo rời |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b/g/n |
Băng tần | 2.4 GHz |
Tốc độ tín hiệu | 300 Mbps |
Reception Sensitivity | 11g 54M: -74 dBm 11n HT20: -71 dBm 11n HT40: -68 dBm |
Công suất truyền tải | ≤ 20 dBm (2.4 GHz) |
Tính năng Wi-Fi | Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless Statistics |
WAN Failover | Có |
Bảo mật Wi-Fi | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryptions |
Dạng mạng | 4G: FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20 (2100/1800/850/2600/900/800 MHz) TDD-LTE: B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz) 3G: HSPA/UMTS: B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz) |
Bảo mật | IPv4 SPI Firewall, IP and MAC Address Binding |
Operating Modes | 3G/4G Router, Wireless Router |
Dạng WAN | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access) |
Quản lý | Local Management, Remote Management |
DHCP | Server, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | ALG, Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP |
Giao thức | IPv4, IPv6 |
Mạng khách | 2.4 GHz Guest Network |
Administration | Upgrade Firmware, Factory Default, System Log, Diagnostic Tools |
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Wi-Fi 4G LTE Chuẩn N Tốc Độ 300 Mbps TL-MR100 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Requirements | Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other Java-enabled browser Micro SIM Card |
Môi trường | Nhiệt Độ Hoạt Động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ hoạt động cực cao: -10℃~55℃ (14℉~131℉) (Đã được kiểm nghiệm bởi phòng thí nghiệm xác thực của chính phủ Việt Nam) Nhiệt Độ Lưu Trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ Ẩm Hoạt Động: 10%~90% không ngưng tụ Độ Ẩm Lưu Trữ: 5%~90% không ngưng tụ |