SWITCH JETSTREAM TP-LINK TL-SG3452P (48 CỔNG GIGABIT RJ45| 4 CỔNG GIGABIT SFP)

Thương hiệu: TP-LINK Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ
Giá trên chưa bao gồm VAT
  • 48× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports
  • 4× Gigabit SFP Slots
  • 1× RJ45 Console Port
  • 1× Micro-USB Console Port
  • Switching Capacity: 104 Gbps
  • Tốc độ chuyển gói: 77.4 Mpps
  • Bảng địa chỉ MAC: 16 K
  • Bộ nhớ đệm gói: 12 Mbit

Mua hàng Call / Zalo / SMS
Mrs Thuyên:  0943 318 118 Mr. Thuận 0946 801 166
Hotline: 02223 893 868

🕗 Giờ làm việc: 7h30 - 21h30 từ thứ 2 đến thứ 7

Địa chỉ: Số 58 Phố Vũ, Phường Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh

  Xem bản đồ

  • Giao hàng miễn phí trong với đơn hàng từ 3 triệu đồng (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong với đơn hàng từ 3 triệu đồng (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Cam kết sản phẩm mới 100% bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
    Cam kết sản phẩm mới 100% bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Đổi mới trong 07 ngày đầu sử dụng nếu có lỗi từ nhà sản xuât
    Đổi mới trong 07 ngày đầu sử dụng nếu có lỗi từ nhà sản xuât
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24 / 7
    Hỗ trợ kỹ thuật 24 / 7

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

THÔNG TIN CHI TIẾT

Chế độ bảo hành 36 tháng
Loại thiết bị Managed Switch
Số cổng – 48× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports
– 4× Gigabit SFP Slots
– 1× RJ45 Console Port
– 1× Micro-USB Console Port
Hỗ trợ – Switching Capacity: 56 Gbps
– Tốc độ chuyển gói: 41.66 Mpps
– Bảng địa chỉ MAC: 8K
– Bộ nhớ đệm gói: 4.1 Mbit
– Khung Jumbo: 9 KB
Nguồn cấp: 100~240VAC, 50/60Hz
Giao diện • 48× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports
• 4× Gigabit SFP Slots
• 1× RJ45 Console Port
• 1× Micro-USB Console Port
Số lượng quạt 3
Bộ cấp nguồn 100-240 V AC~50/60 Hz
Cổng PoE (RJ45) • Standard: 802.3at/af compliant
• PoE+ Ports: 48 Ports, up to 30 W per port
• PoE Power Budget: 384 W*
Kích thước ( R x D x C ) 17.3 × 13.0 × 1.7 in (440 × 330 × 44 mm)
Lắp Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa • V1: 485.4 W (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected); 52.53 W (110 V/60 Hz) (no PD connected)
• V2: 482.8 W (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected)
• V3: 464.2 W (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected)
Max Heat Dissipation • V1: 1656.19 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected); 179.13 BTU/hr (110 V/60 Hz) (no PD connected)
• V2: 1647.5 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected)
• V3: 1584.08 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected)
Switching Capacity 104 Gbps
Tốc độ chuyển gói 77.4 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 16 K
Bộ nhớ đệm gói 12 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
Chất lượng dịch vụ • 8 priority queues
• 802.1p CoS/DSCP priority
• Queue scheduling
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
- SP+WRR
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limiting
• Smoother Performance
• Action for Flows
- Mirror (to supported interface)
- Redirect (to supported interface)
- Rate Limit
- QoS Remark
L3 Features • 16 IPv4/IPv6 Interfaces
• Static Routing
- 48 static routes
• Static ARP
• 316 ARP Entries
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• DHCP Server
• DHCP Relay
• DHCP L2 Relay
L2 and L2+ Features • Link Aggregation
- Static link aggregation
- 802.3ad LACP
- Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group
• Spanning Tree Protocol
- 802.1d STP
- 802.1w RSTP
- 802.1s MSTP
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter, BPDU Protect, Root Protect, Loop Protect
• Loopback Detection
- Port-based
- VLAN based
• Flow Control
- 802.3x Flow Control
- HOL Blocking Prevention
• Mirroring
- Port Mirroring
- CPU Mirroring
- One-to-One
- Many-to-One
- Tx/Rx/Both
L2 Multicast • Supports 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups
• IGMP Snooping
- IGMP v1/v2/v3 Snooping
- Fast Leave
- IGMP Snooping Querier
- IGMP Authentication
• IGMP Authentication
• MVR
• MLD Snooping
- MLD v1/v2 Snooping
- Fast Leave
- MLD Snooping Querier
- Static Group Config
- Limited IP Multicast
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile
Advanced Features • Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule
VLAN • VLAN Group
- Max 4K VLAN Groups
• 802.1q Tagged VLAN
• MAC VLAN: 48 Entries
• Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16
• GVRP
• VLAN VPN (QinQ)
- Port-Based QinQ
- Selective QinQ
• Voice VLAN
Access Control List • Time-based ACL
• MAC ACL
- Source MAC
- Destination MAC
- VLAN ID
- User Priority
- Ether Type
• IP ACL
- Source IP
- Destination IP
- Fragment
- IP Protocol
- TCP Flag
- TCP/UDP Port
- DSCP/IP TOS
- User Priority
• Combined ACL
• Packet Content ACL
• IPv6 ACL
• Policy
- Mirroring
- Redirect
- Rate Limit
- QoS Remark
• ACL apply to Port/VLAN
Bảo mật • IP-MAC-Port Binding
- DHCP Snooping
- ARP Inspection
- IPv4 Source Guard
• IPv6-MAC-Port Binding
- DHCPv6 Snooping
- ND Detection
- IPv6 Source Guard
• DoS Defend
• Static/Dynamic Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio/pps control mode
• IP/Port/MAC based access control
• 802.1X
- Port based authentication
- Mac based authentication
- VLAN Assignment
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication and
accountability
• AAA (including TACACS+)
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2
IPv6 • IPv6 Dual IPv4/IPv6
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 ACL
• IPv6 Interface
• Static IPv6 Routing
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications
- DHCPv6 Client
- Ping6
- Tracert6
- Telnet (v6)
- IPv6 SNMP
- IPv6 SSH
- IPv6 SSL
- Http/Https
- IPv6 TFTP
MIBs • MIB II (RFC1213)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIBs
• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)
Omada App Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
Cloud Access Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
Management Features • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through console port, telnet
• SNMPv1/v2c/v3
- Trap/Inform
- RMON (1, 2, 3, 9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED
• DHCP AutoInstall
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• Password Recovery
• SNTP
• System Log
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • TL-SG3452P Switch
• Power Cord
• Quick Installation Guide
• Rackmount Kit
• Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing


****Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm hoặc có bất kỳ thắc mắc mua hàng nào, vui lòng liên hệ Hotline 0946.801.166 để đội ngũ Thành Phát Computer có thể tư vấn và hỗ trợ bạn sớm nhất!

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM