THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i9 Thế hệ thứ 13 |
Tên gọi | Core i9-13900KF |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Số nhân | 24 |
Số luồng | 32 |
Tốc độ cơ bản | Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max: 5.8 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất: 5.6 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả: 4.4 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu suất: 3.2 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu quả: 2.4 GHz |
Cache | 36 MB Total L2 Cache: 32 MB |
Hỗ trợ bộ nhớ | Tối đa 192 GB DDR4 3200 MHz DDR5 5600 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP | Công suất cơ bản: 125W Công suất tối đa: 253W |
Intel Core i9 14900KF sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời
CPU Intel Core i9 14900KF là CPU thế hệ thứ 14 của Intel. Là đứa con mạnh mẽ và cao cấp nhất nên i9 14900KF sở hữu 24 nhân 32 luồng kết hợp với kiến trúc Raptor Lake mới để tạo nên hiệu năng vượt trội so với các sản phẩm thế hệ trước. Intel Core i9 14900KF sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn xây dựng một dàn PC gaming tốt nhất hiện nay. Với số nhân, số luồng và tốc độ xung nhịp cao, nó sẽ phù hợp với các thiết bị cao cấp, dịch vụ phát trực tuyến, trò chơi hoặc sử dụng phần mềm chuyên nghiệp.
Intel Core i9 14900KF đổi mới
Intel Core i9 14900KF sử dụng socket LGA 1700 như các thế hệ tiền nhiệm thế hệ thứ 13, vì vậy người dùng không phải lo lắng quá nhiều về việc phải nâng cấp bo mạch chủ nếu muốn sở hữu các CPU này. Với mức tiêu thụ điện năng là 125W, xung nhịp boost của i9 14900KF có thể lên tới 5,8GHz. CPU còn có thể được ép xung (OC) để đạt tốc độ xung nhịp 5,6 GHz ở tất cả các lõi hiệu năng cao (P-Core) và 4,4 GHz ở các lõi tiết kiệm năng lượng (E-Core).
Cải thiện hiệu năng
Intel xác nhận dòng CPU này sẽ sử dụng tiến trình Intel 7, lên đến 24 nhân và 32 luồng, tức là 8 nhân P + 16 nhân E, khả năng ép xung siêu khủng, tương thích với nền tảng Intel Core gen 13. Do đó, hiệu năng trên Intel Core i9 14900KF được nâng cao đáng kể.