Cáp mạng Commscope CAT6 UTP CS30 (1427071-6)

Thương hiệu: Commscope Mã sản phẩm: Đang cập nhật
3.350.000₫ 3.550.000₫
-6%
(Tiết kiệm: 200.000₫)
Giá trên đã bao gồm VAT
  • Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
  • Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
  • Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  • Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
  • Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.
  • Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet.

Mua hàng Call / Zalo / SMS
Mrs Thuyên:  0943 318 118 Mr. Thuận 0946 801 166
Hotline: 02223 893 868

🕗 Giờ làm việc: 7h30 - 21h30 từ thứ 2 đến thứ 7

Địa chỉ: Số 58 Phố Vũ, Phường Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh

  Xem bản đồ

  • Giao hàng miễn phí trong với đơn hàng từ 3 triệu đồng (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong với đơn hàng từ 3 triệu đồng (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Cam kết sản phẩm mới 100% bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
    Cam kết sản phẩm mới 100% bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Đổi mới trong 07 ngày đầu sử dụng nếu có lỗi từ nhà sản xuât
    Đổi mới trong 07 ngày đầu sử dụng nếu có lỗi từ nhà sản xuât
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24 / 7
    Hỗ trợ kỹ thuật 24 / 7

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Giải pháp kết nối vượt trội cho hệ thống mạng hiện đại
Cáp mạng Commscope Cat6 CS30 1427071-6 là sản phẩm cáp xoắn đôi chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ tin cậy trong các hệ thống mạng hiện đại. Với các thông số kỹ thuật vượt trội và sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế, cáp Commscope Cat6 CS30 đảm bảo mang đến khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao, ổn định và an toàn.

Đặc tính nổi bật:

  • Hiệu suất vượt trội: Hỗ trợ băng thông lên đến 250 MHz và tốc độ truyền dữ liệu Gigabit Ethernet, đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.
  • Chất lượng vượt trội: Sử dụng dây dẫn đồng đặc 24 AWG, đảm bảo tính toàn vẹn tín hiệu và giảm thiểu suy hao tín hiệu trên đường truyền dài.
  • Độ bền cao: Vỏ cáp được làm từ vật liệu PVC chất lượng cao, chống cháy và chịu được các tác động môi trường, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho hệ thống mạng.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn: Đạt các tiêu chuẩn quốc tế ANSI/TIA-568.2-D, CENELEC EN 50288-6-1 và ISO/IEC 11801 Class E, đảm bảo khả năng tương thích và hoạt động ổn định với các thiết bị mạng khác.
  • Cấp nguồn qua Ethernet (PoE): Tuân thủ chuẩn IEEE 802.3bt Type 4, cho phép cấp nguồn cho các thiết bị mạng thông qua cáp Ethernet, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc lắp đặt.

Ưu điểm vượt trội:

  • Tối ưu hóa hiệu suất mạng: Với khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao và ổn định, cáp Commscope Cat6 CS30 giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng, giảm thiểu độ trễ và đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.
  • Đảm bảo độ tin cậy: Được sản xuất bởi CommScope, thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực giải pháp mạng, cáp Commscope Cat6 CS30 đảm bảo độ tin cậy cao và tuổi thọ lâu dài cho hệ thống mạng của bạn.
  • Đa dạng ứng dụng: Phù hợp cho nhiều ứng dụng mạng khác nhau, từ mạng văn phòng, trung tâm dữ liệu đến các hệ thống mạng công nghiệp.
  • Dễ dàng lắp đặt và quản lý: Với thiết kế đơn giản và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, cáp Commscope Cat6 CS30 dễ dàng lắp đặt và quản lý, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

***Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm hoặc có bất kỳ thắc mắc mua hàng nào, vui lòng liên hệ Hotline 0946.801.166 để đội ngũ Thành Phát Computer có thể tư vấn và hỗ trợ bạn sớm nhất!
----------
***Để có thêm nhiều ưu đãi và cơ hội giảm giá, bạn có thể đặt hàng qua
Shopee

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Regional Availability Asia | Latin America
Portfolio NETCONNECT®
Product Type Twisted pair cable
Product Number CS30CM
ANSI/TIA Category 6
Cable Component Type Horizontal
Cable Type U/UTP (unshielded)
Conductor Type, singles Solid
Conductors, quantity 8
Jacket Color Blue
Pairs, quantity 4
Transmission Standards ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-6-1 | ISO/IEC 11801 Class E
Cable Length 304.800 m | 1000 ft
Diameter Over Insulated Conductor 0.909 mm | 0.0358 in
Diameter Over Jacket, nominal 5.410 mm | 0.213 in
Conductor Gauge, singles 24 AWG
Characteristic Impedance 100 ohm
dc Resistance Unbalance, maximum 5 %
dc Resistance, maximum 9.38 ohms/100 m | 2.859 ohms/100 ft
Delay Skew, maximum 45 ns
Dielectric Strength, minimum 1500 Vac | 2500 Vdc
Mutual Capacitance at Frequency 5.6 nF/100 m @ 1 kHz
Nominal Velocity of Propagation (NVP) 68 %
Operating Frequency, maximum 250 MHz
Operating Voltage, maximum 80 V
Propagation Delay, maximum 536 ns/100m @250MHz
Remote Powering Fully complies with the recommendations set forth by IEEE 802.3bt (Type 4) for the safe delivery of power over LAN cable when installed according to ISO/IEC 14763-2, CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 or TIA TSB-184-A
Conductor Material Bare copper
Insulation Material Polyolefin
Jacket Material PVC
Minimum Bend Radius Note 4 times the outer cable diameter
Installation temperature 0 °C to +60 °C (-32 °F to +140 °F)
Operating Temperature -20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F)
Storage Temperature -20 °C to +80 °C (-4 °F to +176 °F)
Environmental Space Non-plenum
Flame Test Method CM | UL 1685

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Regional Availability Asia | Latin America
Portfolio NETCONNECT®
Product Type Twisted pair cable
Product Number CS30CM
ANSI/TIA Category 6
Cable Component Type Horizontal
Cable Type U/UTP (unshielded)
Conductor Type, singles Solid
Conductors, quantity 8
Jacket Color Blue
Pairs, quantity 4
Transmission Standards ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-6-1 | ISO/IEC 11801 Class E
Cable Length 304.800 m | 1000 ft
Diameter Over Insulated Conductor 0.909 mm | 0.0358 in
Diameter Over Jacket, nominal 5.410 mm | 0.213 in
Conductor Gauge, singles 24 AWG
Characteristic Impedance 100 ohm
dc Resistance Unbalance, maximum 5 %
dc Resistance, maximum 9.38 ohms/100 m | 2.859 ohms/100 ft
Delay Skew, maximum 45 ns
Dielectric Strength, minimum 1500 Vac | 2500 Vdc
Mutual Capacitance at Frequency 5.6 nF/100 m @ 1 kHz
Nominal Velocity of Propagation (NVP) 68 %
Operating Frequency, maximum 250 MHz
Operating Voltage, maximum 80 V
Propagation Delay, maximum 536 ns/100m @250MHz
Remote Powering Fully complies with the recommendations set forth by IEEE 802.3bt (Type 4) for the safe delivery of power over LAN cable when installed according to ISO/IEC 14763-2, CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 or TIA TSB-184-A
Conductor Material Bare copper
Insulation Material Polyolefin
Jacket Material PVC
Minimum Bend Radius Note 4 times the outer cable diameter
Installation temperature 0 °C to +60 °C (-32 °F to +140 °F)
Operating Temperature -20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F)
Storage Temperature -20 °C to +80 °C (-4 °F to +176 °F)
Environmental Space Non-plenum
Flame Test Method CM | UL 1685

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM